Thông tin tài sản và nợ
Tài sản ròng |
|
Giá trị tài sản đảm bảo |
|
|
Giá trị CK được phép vay margin |
|
Tổng tài sản |
|
CK hiện có |
|
Tổng tiền |
|
CK mua chờ về |
|
Tiền chưa phong tỏa |
|
Giá trị đánh giá theo tỷ lệ vay margin |
|
Tiền phong tỏa |
|
CK hiện có |
|
Tiền bán chưa ứng |
|
CK mua chờ về |
|
Tiền cổ tức chờ về |
|
Sức mua tối thiểu |
|
Giá trị CK |
|
Tiền mặt có thể rút đảm bảo tỷ lệ rút tiền |
|
Gía trị CK được GD |
|
Tỷ lệ TN / TTS toàn bộ tài khoản |
|
Gía trị CK phong tòa |
|
Tỷ lệ TN / TTS trong danh mục margin |
|
Gía trị CK mua chờ về |
|
Tỷ lệ ký quỹ hiện tại |
|
Gía trị CK phát sinh quyền |
|
Gía trị CK cần bán để đưa về tỷ lệ rút tiền |
|
Giá trị chờ giao dịch |
|
Tiền cần nộp để đưa về tỷ lệ duy trì |
|
Tổng dư nợ |
|
Gía trị CK margin phài bán để đưa về tỷ lệ duy trì |
|
Vay margin |
|
Tổng tiền bảo lãnh trong ngày |
|
Vay cầm cố |
|
Tiền bảo lãnh đã dùng |
|
Vay bảo chứng |
|
Tổng tiền thiểu cho thanh toán |
|
Vay Hỗ trợ thanh toán |
|
Tiền có thề vay margin ngày T |
|
Tổng tiền mua chưa thanh toán |
|
Tiền phai nộp do mua từ bảo lãnh ngày T |
|
Tổng tiền mua chưa khớp |
|
Tổng nợ ngày T-1 |
|
Lãi tạm tính |
|
|